Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bắp cải



noun
Cabbage
rau Bắp cải

[bắp cải]
cabbage
Bắp cải nhồi thịt
Stuffed cabbage
Ta biết một tháng không có bắp cải để ăn thì cuộc sống sẽ khốn nạn đến mức nào!
I know what it's like to live off cabbage for a month!


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.